Mọi Điều Bạn Cần Biết Về Chip RFID
Chip RFID là những con chip máy tính cực nhỏ có chức năng lưu trữ và truyền thông tin bằng sóng vô tuyến. Chúng được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như để theo dõi hàng tồn kho trong cửa hàng hoặc để xác định vật nuôi bị thất lạc.
Chip RFID cũng có thể được cấy vào người cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm cả việc lưu trữ thông tin y tế. Chúng tôi xem xét các loại chip RFID khác nhau và cách chúng được sử dụng.
Chip RFID
Chip nhận dạng tần số vô tuyến (RFID) là thành phần trung tâm của bất kỳ hệ thống RFID nào. Chúng lưu trữ thông tin ở định dạng kỹ thuật số mà đầu đọc RFID có thể đọc được. Thông tin này có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như nhận dạng, theo dõi và quản lý hàng tồn kho.
Tuy nhiên, những con chip này rất dễ vỡ và cần được xử lý đúng cách để tránh hư hỏng. Về vấn đề này, hầu hết các nhà sản xuất đều sử dụng chất nền cứng như gốm hoặc PVC để bảo vệ chúng.
Các chip RFID phụ thuộc vào hai thành phần hệ thống RFID khác để chúng hoạt động bình thường. Chúng bao gồm:
- Bộ phận này nhận và truyền sóng vô tuyến mang thông tin đến và đi từ chip. Nó nhô ra khỏi bề mặt của thẻ và thường lớn hơn con chip.
- Cơ chất.Đây là vật liệu cơ bản để gắn chip và ăng-ten. Nó cung cấp sự hỗ trợ và bảo vệ cơ học cho các linh kiện điện tử mỏng manh.
Nhìn chung, chip RFID là những thiết bị nhỏ bé có nhiều ứng dụng tiềm năng. Với hệ thống RFID phù hợp, những con chip này có thể giúp bạn đạt được hiệu quả và độ chính xác cao hơn trong hoạt động kinh doanh của mình.
Các Loại Chip RFID
Có ba loại chip RFID chính, bao gồm:
Chip RFID tần số thấp
Chip RFID tần số thấp là loại chip RFID phổ biến nhất. Chúng hoạt động ở tần số 125-134,2 kHz và có phạm vi đọc lên tới 10 cm. Chúng không bị ảnh hưởng bởi nước hoặc các vật liệu khác, khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Tần số thấp của chúng cũng không thể bị ảnh hưởng bởi nhiễu từ các thiết bị khác, khiến chúng trở nên đáng tin cậy hơn. Dưới đây là những đặc điểm khác của những con chip này:
- Miễn dịch với sự can thiệp.Những con chip này không bị ảnh hưởng bởi sự can thiệp từ các thiết bị khác, khiến chúng trở nên đáng tin cậy hơn.
- Tốc độ truyền dữ liệu chậm.Chip RFID tần số thấp có tốc độ truyền dữ liệu chậm. Chúng không lý tưởng cho các hoạt động quy mô lớn.
- Tương đối đắt.Các loại thẻ này đắt nhất trong ba loại. Tính linh hoạt của chúng được nhiều người dùng ưa chuộng, khiến chúng trở thành lựa chọn tối ưu cho người dùng.
Do khả năng chi trả và độ tin cậy cao, chip RFID tần số thấp thường được sử dụng trong:
- Theo dõi động vật.Đây là ứng dụng phổ biến nhất của chip LF RFID. Chúng có thể được cấy vào động vật hoặc gắn vào vòng cổ của chúng. Sau đó, nông dân sẽ có thể theo dõi vị trí và theo dõi sức khỏe của họ.
- Quản lý hàng tồn kho.Những con chip này còn được sử dụng trong quản lý hàng tồn kho để theo dõi hàng hóa trong kho, cửa hàng.
- Kiểm soát truy cập.Chip LF RFID đôi khi được sử dụng trong các hệ thống kiểm soát truy cập để cấp hoặc từ chối quyền truy cập vào các tòa nhà hoặc khu vực khác.
Chip RFID tần số cao
Chip RFID tần số cao hoạt động ở tần số 13,56 MHz và có phạm vi đọc lên tới 1 mét. Chúng đắt hơn chip RFID tần số thấp nhưng có một số ưu điểm, chẳng hạn như:
- Tốc độ truyền dữ liệu nhanh.Chip RFID HF có tốc độ truyền dữ liệu nhanh. Bạn có thể đọc nhiều thẻ RFIDHF trong một thời gian ngắn, khiến chúng trở nên phù hợp nhất để quản lý hàng tồn kho, đặc biệt nếu bạn đang xử lý khối lượng lớn.
- Tăng dung lượng bộ nhớ.Chip RFID HF có thể lưu trữ nhiều thông tin hơn chip LF RFID, khiến chúng phù hợp hơn để lưu trữ dữ liệu phức tạp.
Do tốc độ truyền dữ liệu nhanh và dung lượng bộ nhớ tăng lên, chip HF RFID thường được sử dụng trong:
- Thanh toán không tiếp xúc.Những con chip này thường được sử dụng trong các hệ thống thanh toán không tiếp xúc như Apple Pay và Google Pay.
- Nhưng chiêc thẻ thông minh.Thẻ thông minh là thiết bị có kích thước bằng thẻ tín dụng có chứa chip HF RFID. Chúng có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như nhận dạng, xác thực và bảo mật.
- Theo dõi tài sản.Chip RFID HF đôi khi được sử dụng để theo dõi các tài sản có giá trị cao như thiết bị và máy móc.
Ngoài ra, tần số này có một tập hợp con được gọi là NFC, nghĩa là chip HF RFID có thể được sử dụng cho Giao tiếp trường gần (NFC). Đây là công nghệ truyền thông không dây tầm ngắn cho phép hai thiết bị trao đổi dữ liệu. Về vấn đề này, NFC có thể được sử dụng trong:
- Ví kỹ thuật số.Các thiết bị hỗ trợ NFC có thể được sử dụng làm ví kỹ thuật số để thực hiện thanh toán không tiếp xúc.
- Điện thoại thông minh.Điện thoại thông minh có khả năng NFC có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như thanh toán di động, bán vé và kiểm soát truy cập.
Chip RFID tần số cực cao
Chip RFID tần số siêu cao hoạt động ở tần số 860-960 MHz và có phạm vi đọc lên tới 12 mét. Việc sử dụng nó được quy định bởi các quy trình/tiêu chuẩn UHF EPCglobal Gen2 (ISO 18000-63).
Chúng là loại chip RFID rẻ nhất nhưng cung cấp phạm vi đọc dài nhất và tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất. Dưới đây là các tính năng khác của nó:
- Dung sai nhiễu thấp.Chip RFID UHF dễ bị nhiễu từ các thiết bị khác hơn chip RFID LF và HF.
- Dung lượng bộ nhớ lớn.Chip RFID UHF có thể lưu trữ nhiều thông tin hơn chip RFID LF và HF, khiến chúng phù hợp hơn để lưu trữ dữ liệu phức tạp.
- Chức năng kém trong kim loại và chất lỏng.Chip RFID UHF không hoạt động tốt trong chất lỏng và kim loại, khiến chúng ít phù hợp hơn cho một số ứng dụng nhất định.
Do phạm vi đọc dài và tốc độ truyền dữ liệu nhanh, chip UHF RFID thường được sử dụng trong:
- Quản lý chuỗi cung ứng.Những con chip này thường được sử dụng để theo dõi hàng hóa trong chuỗi cung ứng từ sản xuất đến giao hàng.
- Quản lý hàng tồn kho.Chip RFID UHF cũng được sử dụng trong quản lý hàng tồn kho để theo dõi hàng hóa trong kho và cửa hàng.
- Theo dõi tài sản.Chip RFID UHF đôi khi được sử dụng để theo dõi các tài sản có giá trị cao như thiết bị và máy móc.
Chip RFID chủ động và thụ động
Bên cạnh tần số, chip RFID cũng có thể được phân loại dựa trên nguồn điện của chúng. Có hai loại chip RFID: chủ động và thụ động.
Chip RFID hoạt động
Các chip RFID hoạt động được cấp nguồn bằng pin và có phạm vi đọc lên tới 100 mét. Chúng đắt hơn chip RFID thụ động nhưng có một số ưu điểm, chẳng hạn như:
- Phạm vi đọc dài hơn.Chip RFID chủ động có phạm vi đọc dài hơn chip RFID thụ động, khiến chúng phù hợp hơn để theo dõi các vật thể lớn hoặc vật thể ở khoảng cách xa.
- Tăng dung lượng bộ nhớ.Chip RFID chủ động có thể lưu trữ nhiều thông tin hơn chip RFID thụ động, khiến chúng phù hợp hơn để lưu trữ dữ liệu phức tạp.
Chip RFID thụ động
Chip RFID thụ động không chạy bằng pin và có phạm vi đọc lên tới 30 mét. Chúng rẻ hơn các chip RFID hoạt động nhưng có một số ưu điểm, chẳng hạn như:
- Không cần pin.Chip RFID thụ động không cần pin, giúp chúng tiết kiệm chi phí hơn về lâu dài.
- Nhịp cuộc sống dài hơn.Chip RFID thụ động có tuổi thọ dài hơn chip RFID chủ động vì chúng không phụ thuộc vào pin.
- Chi phí bảo trì thấp.Chip RFID thụ động có chi phí bảo trì thấp hơn chip RFID chủ động vì chúng không yêu cầu thay pin.
- Dễ dàng thực hiện hơn.Chip RFID thụ động dễ triển khai hơn chip RFID chủ động vì chúng không yêu cầu nguồn điện.
Chọn tần số tốt nhất cho ứng dụng của bạn
Khi chọn chip RFID tốt nhất cho ứng dụng của mình, bạn cần xem xét tần số như sau:
Trị giá
Như đã đề cập trước đó, việc cài đặt hệ thống RFID có thể tốn kém. Chi phí của chip RFID thay đổi tùy theo tần số. Vì vậy, bạn phải chọn các thẻ dựa trên ngân sách của mình.
Trái ngược với những gì bạn mong đợi, thẻ UHF là lựa chọn rẻ nhất trên thị trường. Giá của thẻ UHF đã giảm đều đặn trong những năm qua do nhu cầu thấp.
Mặt khác, thẻ LF là lựa chọn đắt nhất. Điều này là do họ có nhiều ứng dụng hơn. Chúng cũng linh hoạt hơn và bạn có thể sử dụng chúng với các sản phẩm gốc kim loại và chất lỏng.
Cần
Bạn cũng cần xem xét nhu cầu cụ thể của mình khi chọn chip RFID. Nếu bạn cần phạm vi đọc dài thì thẻ UHF là lựa chọn tốt nhất. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm độ chính xác, thẻ HF là lựa chọn tốt hơn.
Tần suất bạn chọn cũng sẽ được xác định bởi loại dữ liệu bạn muốn lưu trữ. Thẻ UHF có dung lượng bộ nhớ lớn và có thể lưu trữ dữ liệu phức tạp. Mặt khác, thẻ HF phù hợp hơn để lưu trữ dữ liệu đơn giản.
Ứng dụng
Bạn cần xem xét ứng dụng khi chọn chip RFID. Điều này là do các tần số khác nhau phù hợp hơn cho các ứng dụng khác nhau. Ví dụ: chip RFID UHF phù hợp hơn cho việc quản lý chuỗi cung ứng trong khi chip LF RFID phù hợp hơn cho việc theo dõi động vật.
Môi trường
Bạn cũng cần xem xét môi trường khi chọn chip RFID. Điều này là do các tần số khác nhau hoạt động tốt hơn trong các môi trường khác nhau. Chẳng hạn, chip RFID UHF không hoạt động tốt trong chất lỏng và kim loại. Nếu bạn đang tìm kiếm các thẻ có thể được sử dụng trong những môi trường này thì HThẻ F hoặc LF là lựa chọn tốt hơn.
Bây giờ bạn đã biết các loại chip RFID khác nhau hiện có, đã đến lúc chọn loại tốt nhất cho ứng dụng của bạn. Hãy ghi nhớ các yếu tố chúng ta đã thảo luận và bạn sẽ có thể tìm thấy thẻ phù hợp với nhu cầu của mình.