Làm Thế Nào Để Chọn Đúng Chip RFID MIFARE? MIFARE S50 Hay S70 Hay Siêu Nhẹ C? Thông Tin Chi Tiết
Chip MIFARE là một trong những loại chip RFID phổ biến nhất. Chúng được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ giao thông công cộng đến kiểm soát truy cập. Có một số loại chip MIFARE, mỗi loại có những tính năng riêng.
Khi chọn chip MIFARE cho ứng dụng của mình, bạn nên xem xét một số yếu tố, bao gồm chi phí, dung lượng dữ liệu, bảo mật và khả năng tương thích. Đây là hướng dẫn cơ bản về cách chọn chip RFID MIFARE? MIFARE S50? S70? Siêu nhẹ C?
Chip RFID MIFARE Là Gì?
MIFARE là tên của một dòng chip được sản xuất bởi NXP Semiconductors. Từ viết tắt của MIkron Fare Collection System là viết tắt của Hệ thống thu phí giá vé MIkron.
Chip MIFARE được nhúng trong hơn một tỷ thẻ thông minh và hàng triệu thiết bị kiểm soát truy cập trên toàn thế giới. Chúng phần lớn được quy định bởi ISO/IEC 14443 Loại A và Loại B.
Họ cũng sử dụng mã hóa DES/Triple-DES và AES để bảo mật. Do mức độ quản lý cao, chúng được sử dụng với thẻ 13,56 MHz để thanh toán không tiếp xúc, thẻ lân cận và thẻ tín dụng.
Các Loại Chip RFID MIFARE
Có một số loại chip MIFARE, mỗi loại có các tính năng khác nhau. Những cái phổ biến nhất là:
MIFAREClassic
MIFARE Classic là loại chip MIFARE lâu đời nhất và được sử dụng nhiều nhất. Ban đầu nó được sử dụng để bán vé thông minh trong giao thông công cộng. Ngày nay, nó cũng được sử dụng trong kiểm soát truy cập, bán vé sự kiện và các chương trình khách hàng thân thiết.
Nó hoạt động ở dải tần 13,56 MHz và tuân thủ các tiêu chuẩn ISO 14443. MIFARE Classic IC 1K tự hào có khả năng đọc/ghi hiệu quả cao và hỗ trợ lưu trữ dữ liệu lên tới 1 KB được chia thành 16 phần. Bạn cũng có thể chọn MIFARE Classic IC 4K với 4 KB tuyệt đẹp và 40 bộ phận!
Chip MIFARE Classic có sẵn ở dạng Mã định danh duy nhất (UI) 7 byte và Mã định danh không duy nhất (NUI) 4 byte. Nó cũng có một tổ chức bộ nhớ có thể lập trình được.
Chip MIFARE Classic có hai phiên bản: MIFARE Classic EV1 và MIFARE Classic EV2. Phiên bản EV2 cung cấp các tính năng bảo mật nâng cao và tốc độ truyền dữ liệu cao hơn. Tuy nhiên, EV1 được sử dụng rộng rãi hơn.
MIFAREClassicEV1
MIFARE Classic EV1 là một trong những phiên bản hiệu quả nhất của dòng MIFARE Classic. Nó cung cấp nhiều tính năng bảo mật khác nhau, chẳng hạn như xác thực ba lần lẫn nhau, mã hóa dữ liệu thuật toán mật mã và kiểm soát truy cập.
Con chip này cũng đi kèm với UID 4 byte hoặc 7 byte. MIFARE Classic EV1 có sẵn ở phiên bản 1K và 4K. Phiên bản 1K có 16 cung, mỗi cung 4 khối, trong khi phiên bản 4K có 40 cung, mỗi cung 4 khối, với 32 byte đầu tiên được sử dụng để bảo mật khu vực và kiểm soát truy cập.
Nó cho phép thiết kế ăng-ten linh hoạt và tương thích với cơ sở hạ tầng MIFARE Classic hiện có.
MIFARE DESFire
MIFARE DESFire là công nghệ thẻ thông minh không tiếp xúc được phát triển bởi NXP Semiconductors. Nó tuân thủ các tiêu chuẩn ISO 14443 và hoạt động ở dải tần 13,56 MHz.
Dòng MIFARE DESFire bao gồm MIFARE DESFire EV1, MIFARE DESFire EV2 và MIFARE DESFire Light. Tất cả các phiên bản này đều cung cấp các tính năng bảo mật nâng cao, chẳng hạn như xác thực ba bước lẫn nhau và mã hóa dữ liệu.
Họ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kiểm soát truy cập, quản lý danh tính và giao thông công cộng. Tất cả các ứng dụng này đều yêu cầu mức độ bảo mật dữ liệu cao.
Các chip MIFARE DESFire dựa trên ISO/IEC 14443A (cả bốn phần) và hỗ trợ tất cả các lớp, bao gồm cả lớp ứng dụng ISO/IEC 7816.
Loại MIFARE DESFire EV1 có thể chứa tối đa 28 ứng dụng và khoảng 32 tệp cho mỗi ứng dụng. Đây là một trong những chip thông minh không tiếp xúc linh hoạt nhất hiện có trên thị trường.
MIFARE DESFire EV2 đưa tính bảo mật lên một tầm cao mới. Nó giới thiệu các phương pháp mã hóa tiên tiến, chẳng hạn như thuật toán mã hóa AES-256 và 3DES. Con chip này cũng hỗ trợ các ứng dụng không giới hạn. Ngoài ra, chúng còn có cơ chế chống rách để bảo vệ dữ liệu trong trường hợp mất điện đột ngột.
Thậm chí còn tốt hơn nữa, chip MIFARE DESFire còn cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn theo cả hai hướng: ngược dòng và xuôi dòng. Con chip này có thể được “cá nhân hóa” theo nhu cầu của từng ứng dụng cụ thể. Chúng có thể đạt tốc độ truyền dữ liệu 848 kbps theo cả hai hướng.
MIFARE Plus
MIFARE Plus là bước tiến hóa trong việc phát triển công nghệ chip thông minh không tiếp xúc. Nó hỗ trợ tất cả các cơ sở hạ tầng và ứng dụng MIFARE hiện có. Các tính năng và chức năng mới khiến nó trở nên lý tưởng cho một số ứng dụng, bao gồm giao thông công cộng, kiểm soát truy cập và quản lý danh tính.
MIFARE Plus giới thiệu các tính năng mới, chẳng hạn như thuật toán mã hóa AES-128. Thuật toán mã hóa mật mã mạnh mẽ của nó đảm bảo mức độ bảo mật cao cho tất cả dữ liệu của bạn.
Nó có nhiều cấp độ, bao gồm MIFARE Plus EV1 và MIFARE Plus EV2. Nó tự hào có mức độ bảo mật 3, nghĩa là tất cả dữ liệu được mã hóa an toàn. Con chip này cũng có khả năng chống giả mạo.
MIFAREUltralight
MIFARE Ultralight đi kèm với 64 byte bộ nhớ được chia thành 16 trang, mỗi trang 4 byte. Tuy nhiên, họ này thiếu bảo mật mật mã. Do đó, nó được khuyến khích cho các ứng dụng không yêu cầu mức độ bảo mật cao, chẳng hạn như giao thông công cộng và bán vé.
Chúng là những chip MIFARE có giá cả phải chăng nhất trên thị trường. Chúng thậm chí còn được sử dụng cùng với vé dùng một lần trong một số hệ thống giao thông công cộng. Hai biến thể của nó là:
MIFARE Siêu Nhẹ EV1
Những con chip này có bộ nhớ 384 & 1024 bit. Chúng có bảo vệ bằng mật khẩu 32 bit và bộ nhớ OTP (lập trình một lần).
Chúng được phát triển để tăng cường tính bảo mật của chip MIFARE Ultralight và mang lại sự linh hoạt hơn cho người dùng cuối. Chúng được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm bán vé sự kiện và kiểm soát truy cập.
MIFARE Siêu Nhẹ C
Những con chip MIFAREUltralight này là loại chip tốt nhất cho việc bán vé dùng một lần. Chúng có giá cả phải chăng và có thể được in bằng phương pháp in offset hoặc in lụa.
Nó có tính năng Triple DES (3DES) được tối ưu hóa để giảm cơ hội nhân bản. Bằng cách này, bạn có thể chắc chắn rằng dữ liệu của mình được an toàn và bảo mật.
Chọn Chip MIFARE Phù Hợp
- Tốc độ.Dòng MIFARE DESFire có thể đạt tốc độ lên tới 848 kbps. Nếu bạn không ưu tiên xử lý dữ liệu nhanh, bạn có thể chọn những dịch vụ khác cung cấp 106kbps.
- Bộ nhớ.Tùy thuộc vào nhu cầu của bạn, bạn có thể chọn giữa các kích thước bộ nhớ khác nhau. Nếu bạn cần lưu trữ nhiều dữ liệu, hãy chọn chip có nhiều bộ nhớ hơn, chẳng hạn như MIFARE Plus.
- Bảomật.Mức độ bảo mật mà dữ liệu của bạn cần là một yếu tố quan trọng khác cần xem xét khi chọn chip MIFARE phù hợp. Nếu bạn yêu cầu mức độ bảo mật cao, hãy chọn những con chip cung cấp thuật toán mã hóa AES-256 hoặc 3DES.
- Trị giá.Giá cả cũng là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn chip MIFARE phù hợp. Chip càng có nhiều tính năng thì giá thành càng cao. MIFARE Ultralight C là lựa chọn hợp lý nhất.
Bây giờ bạn đã biết các loại chip MIFARE khác nhau và những điều cần cân nhắc khi chọn loại chip phù hợp, đã đến lúc áp dụng kiến thức đó vào thực tế.